Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ráy tai



noun
ear-wax; cerumen

[ráy tai]
ear-wax; cerumen
Lấy ráy tai
To clean (out) one's ears
Dụng cụ lấy ráy tai
Earpick



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.